75 thuật ngữ Defi cần biết khi tham gia thị trường tiền điện tử

Thuật ngữ Defi rất quan trọng khi bạn muốn bắt đầu tham gia vào thị trường tài chính phi tập trung này. Ở đây ngoài những hướng dẫn cụ thể của từng dự án, họ còn sử dụng các giao thức hỗ trợ từ các nền tảng khác. Và rất nhiều thuật ngữ Defi viết tắt hoặc đã được các dự án khác định nghĩa sẽ không được giải thích lại.

Sau đây là tổng hợp 75 thuật ngữ Defi được xếp theo thứ tự bảng chữ cái alphabet mà bạn sẽ thường xuyên thấy xuất hiện trong các dự án hoặc tin tức.

Thuật Ngữ Defi bắt đầu bằng A

Annual Percentage Yield (APY) (Tỷ lệ phần trăm hàng năm): Đây là lợi tức hàng năm từ việc tiết kiệm hoặc khoản đầu tư và tiền lãi được tính gộp dựa trên thời kỳ.

Admin Key Risk (Rủi ro về khóa quản trị): Nó đề cập đến rủi ro khi khóa cá nhân chính của giao thức có thể bị xâm phạm.

Automated Market Maker (AMM) (Trình tạo thị trường tự động): loại bỏ nhu cầu người báo giá thầu và hỏi giá theo cách thủ công trong sổ đặt hàng và thay thế nó bằng một thuật toán. Thuật ngữ Defi này được rất nhiều dự án sử dụng.

Audit Auditing (Kiểm toán): là một quá trình có hệ thống kiểm tra hồ sơ của một tổ chức để đảm bảo thông tin công bằng và chính xác mà tổ chức đó tuyên bố đại diện. Kiểm toán hợp đồng thông minh đề cập đến việc xem xét mã hợp đồng thông minh nhằm tìm ra các lỗ hổng và để chúng có thể được sửa trước khi bị tin tặc khai thác.

An Application Programming Interface (API) (Một ứng dụng Lập trình Giao diện): Đây là một giao diện đóng vai trò là cầu nối cho phép hai ứng dụng tương tác với nhau.

Ví dụ: bạn có thể sử dụng API của CoinGecko để lấy giá thị trường hiện tại của tiền điện tử trên trang web của mình.

Thuật ngữ Defi theo Anfabet

Thuật ngữ Defi bắt đầu bằng B

Buy and Hold (Mua và giữ): Điều này đề cập đến chiến lược giao dịch TokenSets điều chỉnh lại phân bổ mục tiêu của nó để ngăn chặn việc tiếp xúc quá mức với một đồng tiền và phân tán rủi ro trên nhiều mã thông báo.

Bonding Curve (Đường cong liên kết): Đường cong liên kết là một đường cong toán học xác định mối quan hệ động giữa giá và cung cấp mã thông báo. Các đường cong liên kết hoạt động như một nhà tạo lập thị trường tự động khi số lượng cung cấp mã thông báo giảm, giá của mã thông báo tăng lên. Nó rất hữu ích vì nó giúp người mua và người bán tiếp cận thị trường tức thì mà không cần qua trung gian.

Thuật ngữ Defi bắt đầu bằng C

Cryptocurrency Exchange (Cryptoexchange) (Trao đổi tiền điện tử): Đây là một sàn giao dịch kỹ thuật số giúp người dùng trao đổi tiền điện tử. Đối với một số sàn giao dịch, họ cũng tạo điều kiện cho người dùng giao dịch tiền tệ fiat sang tiền điện tử. Đây là một thuật ngữ Defi quá thông dụng, và gần như được sử dụng hàng ngày của các Trader.

Custodian (Người giám hộ): Người giám sát đề cập đến bên thứ ba có quyền kiểm soát tài sản của người dùng.

Crypto-collateralized stablecoin (Tiền điện tử-stablecoin thế chấp): Một stablecoin được hỗ trợ bởi một loại tiền điện tử khác. Ví dụ: Dai được hỗ trợ bởi Ether với tỷ lệ tài sản thế chấp đã thỏa thuận.

Centralized Exchange (CEX) (Trao đổi tập trung): Sàn giao dịch tập trung (CEX) là sàn giao dịch hoạt động theo cách thức tập trung và yêu cầu toàn quyền quản lý tiền của người dùng. 

Collateral (Tài sản thế chấp): Tài sản thế chấp là một tài sản người dùng sẽ phải khóa với người cho vay để có thể vay một tài sản khác. Nó hoạt động như một người bảo đảm rằng người vay sẽ hoàn trả khoản vay của mình.

Collateral Ratio (Tỷ lệ tài sản đảm bảo): Tỷ lệ tài sản đảm bảo đề cập đến số lượng tài sản tối đa mà người dùng có thể vay sau khi đưa tài sản thế chấp vào ứng dụng phân quyền DeFi. 

cTokens: cTokens là bằng chứng người dùng đã cung cấp mã thông báo cho nhóm thanh khoản của Compound.

Crypto Asset (tài sản tiền điện tử): Tài sản tiền điện tử là những tài sản mà người dùng đã có trên blockchain, cả số tiền mà người dùng đã khóa vào hay cả tiền lời cũng như tài sản thế chấp.

Cover Amount (Số tiền bảo hiểm): Nó đề cập đến số tiền tối đa công ty bảo hiểm phải trả khi yêu cầu bồi thường.

Claim Assessment (Đánh giá khiếu nại):  Công ty bảo hiểm có nghĩa vụ xem xét lại quy trình khiếu nại mà công ty bảo hiểm đã nộp. Sau khi quá trình này, các bảo hiểm công ty sẽ hoàn trả lại tiền cho người được bảo hiểm dựa trên số tiền bảo hiểm.

Composability (Khả năng tương thích): Khả năng tương thích là một nguyên tắc thiết kế hệ thống cho phép các ứng dụng được tạo ra từ các bộ phận thành phần.

Thuật ngữ Defi bắt đầu bằng D

Decentralized Finance (DeFi) (Tài chính phi tập trung): DeFi là một hệ sinh thái cho phép sử dụng các dịch vụ tài chính như vay, cho vay, giao dịch, tiếp cận bảo hiểm và hơn thế nữa mà không cần phụ thuộc vào một tổ chức tập trung.

Xem thêm : Defi tài chính phi tập trung bạn cần biết

Decentralized Applications (Dapps): Các ứng dụng chạy trên mạng peerto-peer phi tập trung như Ethereum.

Decentralized Autonomous Organization (DAO) (Tổ chức tự trị phi tập trung): Các tổ chức tự trị phi tập trung gồm các quy tắc được mã hóa bởi các hợp đồng thông minh trên blockchain. Các quy tắc và giao dịch của DAO là minh bạch và DAO được kiểm soát bởi chủ sở hữu mã thông báo. 

Decentralized Exchange (DEX) (Trao đổi phi tập trung): Sàn giao dịch phi tập trung (DEX) cho phép giao dịch và trao đổi trực tiếp các mã thông báo mà không cần sử dụng sàn giao dịch tập trung.

Derivatives (Phái sinh): Nó là một hợp đồng thu được giá trị của nó từ một thực thể / sản phẩm cơ bản. Một số tài sản cơ bản có thể là hàng hóa, tiền tệ, trái phiếu hoặc tiền điện tử.

Dai Saving Rate (DSR) (Tỷ lệ tiết kiệm Dai): Lãi suất tiết kiệm Dai (DSR) là lãi suất thu được khi nắm giữ Dai theo thời gian. Nó cũng hoạt động như một công cụ tiền tệ để tác động đến nhu cầu của DAI.

Dashboard (Trang tổng quan): Trang tổng quan là một nền tảng đơn giản tổng hợp tất cả các hoạt động DeFi của bạn ở một nơi. Đây là một công cụ hữu ích để trực quan hóa và theo dõi vị trí tài sản của người dùng trên các giao thức DeFi khác nhau.

Thuật ngữ Defi bắt đầu bằng D

Thuật ngữ Defi bắt đầu bằng E

Ethereum: Ethereum là một nền tảng mã nguồn mở, có thể lập trình, phi tập trung được xây dựng trên công nghệ blockchain. So với Bitcoin, Ethereum cho phép các ngôn ngữ kịch bản đã cho phép phát triển ứng dụng.

Ether: Ether là tiền điện tử cung cấp năng lượng cho chuỗi khối Ethereum. Nó là nhiên liệu cho các ứng dụng trên mạng Ethereum phi tập trung

ERC-20: ERC là tên viết tắt của Ethereum Request for Comment và 20 là mã định danh đề xuất. Nó là một giao thức chính thức đề xuất các cải tiến cho mạng Ethereum. ERC-20 đề cập đến tiêu chuẩn thường được sử dụng để tạo mã thông báo trên Ethereum. Thuật ngữ Defi này bạn sẽ thấy rất nhiều khi sử dụng ví Ethereum

Exposure (Tiếp xúc): Điều này đề cập đến mức độ người dùng tiếp xúc’ với nguy cơ mất khoản đầu tư của họ. Ví dụ: mức chênh lệch giá đề cập đến rủi ro tiềm ẩn mà họ sẽ phải đối mặt khi mất khoản đầu tư khi giá biến động.

Fiat-collateralized stablecoin (Stablecoin được thế chấp bằng Fiat): Một stablecoin được hỗ trợ bởi tiền tệ fiat. Ví dụ: 1 Tether được chốt với $ 1.

Thuật ngữ Defi bắt đầu bằng F

Future Contract (Hợp đồng tương lai): Nó là một hợp đồng mà người dùng ký kết để mua hoặc bán một tài sản cụ thể ở một mức giá nhất định vào một ngày nhất định trong tương lai. 

Factory Contract (Hợp đồng nhà máy): Nó là một hợp đồng thông minh có thể tạo ra các hợp đồng thông minh mới khác.

Thuật ngữ Defi bắt đầu bằng G

Gas: Gas đề cập đến đơn vị đo lường về sự tính toán cần thiết để thực hiện một hoạt động hợp đồng thông minh trên Ethereum.

Thuật ngữ Defi bắt đầu bằng I

IMAP: là viết tắt của Internet Message Access Protocol. Nó là một giao thức Internet cho phép các ứng dụng email truy cập vào email trên các máy chủ TCP / IP.

Index (Chỉ số): Chỉ số đo lường hiệu suất của một nhóm tài sản cơ bản. Chỉ số di chuyển khi hiệu suất tổng thể của các tài sản cơ bản trong nhóm di chuyển.

Inverse (Nghịch đảo): Chiến lược Synthetix này dành cho những người muốn “rút ngắn” một điểm chuẩn. Các nhà giao dịch có thể mua sản phẩm này khi họ nghĩ rằng điểm chuẩn là do giảm.

Thuật ngữ Defi bắt đầu bằng K

Know-Your-Customer (KYC) (Nhận biết khách hàng): là một quy trình tuân thủ để các thực thể kinh doanh xác minh và đánh giá khách hàng.

Thuật ngữ Defi bắt đầu bằng L

Liquidation penalty (Tiền phạt thanh lý): Đây là khoản phí mà người đi vay phải trả cùng với tài sản thế chấp đã được thanh lý của họ khi giá trị tài sản thế chấp của họ giảm xuống dưới giá trị tài sản thế chấp tối thiểu.

Liquidity Pools (Nhóm thanh khoản): Nhóm thanh khoản là nguồn dự trữ mã thông báo nằm trên các hợp đồng thông minh và có sẵn để người dùng trao đổi mã thông báo. Hiện tại, các pool chủ yếu được sử dụng để hoán đổi, vay, cho vay và bảo hiểm.

Liquidity Risk (Rủi ro thanh khoản): Rủi ro khi các giao thức như Compound có thể hết thanh khoản.

Liquidity Providers (Nhà cung cấp thanh khoản): Các nhà cung cấp thanh khoản là những người ký gửi tài sản của họ vào nhóm thanh khoản. Nhóm thanh khoản sẽ tăng lên khi có nhiều mã thông báo hơn.

Liquidity Pool Aggregator (Công cụ tổng hợp nhóm thanh khoản): Đây là một hệ thống tổng hợp các nhóm thanh khoản từ các sàn giao dịch khác nhau và có thể xem tất cả các tỷ giá hối đoái có sẵn ở một nơi. Nó cho phép người dùng so sánh để có tỷ lệ tốt nhất có thể.

Leverage (Tận dụng): Đây là một chiến lược đầu tư để thu được lợi nhuận tiềm năng cao hơn của khoản đầu tư bằng cách sử dụng tiền đi vay.

Thuật ngữ Defi bắt đầu bằng M

MakerDAO: MakerDAO là người tạo ra nền tảng Maker và DAO là viết tắt của Tổ chức tự trị phi tập trung. Mã thông báo gốc của MakerDAO là MKR và nó là giao thức đằng sau stablecoin, SAI và DAI.

Market Maker Mechanisms (Cơ chế tạo lập thị trường): Cơ chế tạo lập thị trường là một thuật toán sử dụng một đường cong liên kết để định giá cả giá mua và giá bán. Trong không gian tiền điện tử, cơ chế Market Maker chủ yếu được sử dụng bởi Uniswap hoặc Kyber để hoán đổi mã thông báo.

Xem thêm : Maker (MKR) là gì? Sự khác biệt giữa SAI và DAI

Margin Trading (Giao dịch ký quỹ): Đây là một cách đầu tư bằng cách vay tiền từ một nhà môi giới để giao dịch. Trong DeFi, khoản vay yêu cầu bạn phải thế chấp tài sản.

MKR: Mã thông báo quản trị của Maker. Người dùng có thể sử dụng nó để bỏ phiếu cho các đề xuất cải tiến trên cơ quan tự trị phân cấp của Maker.

Mint (Đúc): Đề cập đến quá trình phát hành tiền hay mã thông báo mới.

Thuật ngữ Defi bắt đầu bằng O

Order book (Sổ đặt hàng): Đề cập đến danh sách các lệnh mua và bán cho một tài sản cụ thể ở nhiều mức giá khác nhau.

Over-collateralization (Thế chấp quá mức): Thế chấp quá mức là giá trị của tài sản đảm bảo phải cao hơn giá trị của tài sản đi vay.

Option (Quyền chọn): Quyền chọn là một quyền nhưng không phải là nghĩa vụ đối với một người nào đó phải mua hoặc bán một tài sản cụ thể ở một mức giá đã thỏa thuận vào hoặc trước ngày hết hạn.

Thuật ngữ Defi bắt đầu bằng O

Thuật ngữ Defi bắt đầu bằng P

Price discovery (Khám phá giá): Khám phá giá đề cập đến hành động xác định giá thích hợp của một tài sản thông qua một số yếu tố như cung và cầu thị trường.

Protocol (Giao thức): Giao thức là một lớp mã cơ sở cho biết điều gì đó về cách hoạt động. Ví dụ: blockchain Bitcoin và Ethereum có các giao thức khác nhau. 

Peer-to-Peer: Trong blockchain, “peer” đề cập đến một hệ thống máy tính hoặc các nút trên một mạng phi tập trung. Peer-to-Peer (P2P) là mạng mà mỗi nút có quyền ngang nhau để xác thực dữ liệu và nó cho phép hai cá nhân tương tác trực tiếp với nhau.

Thuật ngữ Defi bắt đầu bằng R

Range Bound (Phạm vi ràng buộc): Chiến lược TokenSets này tự động hóa việc mua và bán trong một phạm vi được chỉ định và chỉ dành cho các thị trường giảm giá hoặc trung lập. 

Rebalance (Tái cân bằng): Đây là một quá trình duy trì sự phân bổ tài sản mong muốn của một danh mục đầu tư bằng cách mua và bán các tài sản trong danh mục đầu tư. 

Risk Assessor (Người đánh giá rủi ro): Một người đặt giá trị vào các hợp đồng thông minh trong Nexus Mutual. Người đó được khuyến khích làm như vậy để kiếm phần thưởng bằng mã thông báo NXM, khi những người dùng khác mua bảo hiểm trên các hợp đồng thông minh đã đặt cọc. 

Thuật ngữ Defi bắt đầu bằng S

Smart Contracts (Hợp đồng thông minh):  Hợp đồng thông minh là một hợp đồng có thể lập trình cho phép hai đối tác thiết lập các điều kiện của giao dịch mà không cần tin tưởng vào một bên thứ ba khác để thực hiện. Thuật ngữ Defi này được sử dụng trong hầu như tất cả các dự án Blockchain

Stablecoin (Đồng neo giá): Một stablecoin là một loại tiền điện tử được gắn với một tài sản ổn định khác như Đô la Mỹ. 

Spot market (Thị trường giao ngay): Thị trường giao ngay là việc mua và bán tài sản được giao ngay.

Speculative activity (Hoạt động đầu tư): Đây là hành vi mua và bán, đồng thời giữ kỳ vọng thu được lợi nhuận. 

Stability Fee (Phí ổn định): Nó tương đương với ‘lãi suất’ mà người dùng phải trả cùng với khoản nợ gốc của họ. 

Slippage (Độ trượt giá): Độ trượt giá là sự chênh lệch giữa giá dự kiến ​​và giá thực tế khi một đơn đặt hàng được thực hiện. Nó thường được gây ra bởi tính thanh khoản thấp. 

Synths (Tài sản tổng hợp): Synth là một tài sản hoặc hỗn hợp các tài sản có / có cùng giá trị hoặc tác dụng với một tài sản khác.

Smart Contract Cover (Bìa hợp đồng): Ưu đãi bảo hiểm từ Nexus Mutal để bảo vệ người dùng chống lại các vụ tấn công trong các hợp đồng thông minh lưu trữ giá trị.

Thuật ngữ Defi bắt đầu bằng T

TCP / IP: viết tắt của Transmission Control Protocol / Internet Protocol. Nó là một giao thức truyền thông để kết nối các thiết bị mạng với nhau trên internet.

Total Value Locked (Tổng giá trị đã khóa): Tổng giá trị đã khóa đề cập đến tài sản thế chấp tích lũy của tất cả các sản phẩm DeFi. Thuật ngữ Defi này giúp đánh giá độ lớn của dự án.

Technical Risk (Rủi ro kỹ thuật): Đề cập đến các lỗi trên hợp đồng thông minh có thể bị tin tặc khai thác và gây ra những hậu quả không mong muốn.

Trading Pairs (Cặp giao dịch): Cặp giao dịch là tài sản cơ sở được ghép nối với tài sản mục tiêu của nó trên thị trường giao dịch. Ví dụ: đối với giao dịch ETH / DAI cặp, tài sản cơ sở là ETH và cặp mục tiêu của nó là DAI.

Trend Trading (Xu hướng giao dịch): Chiến lược này sử dụng các chỉ số Phân tích Kỹ thuật để chuyển từ 100% tài sản mục tiêu sang 100% tài sản ổn định dựa trên chiến lược đã thực hiện.

Tokens (Mã thông báo): Là một đơn vị của tài sản kỹ thuật số. Token thường đề cập đến các đồng tiền được phát hành trên các blockchain hiện có. Thuật ngữ Defi này thường dùng cho các dự án không sử dụng blockchain riêng, mà sử dụng dựa trên các nền tảng blockchain đang có sẵn.

Tokenize (Mã hóa): Đề cập đến quá trình chuyển đổi mọi thứ thành tài sản kỹ thuật số có thể giao dịch.

Thuật ngữ Defi bắt đầu bằng V

Value Staked (Giá trị đã đặt cược): Đề cập đến giá trị mà công ty bảo hiểm sẽ đưa ra so với rủi ro mục tiêu. Nếu giá trị mà công ty bảo hiểm đặt cược thấp hơn rủi ro mục tiêu, thì rủi ro đó không thể thu hồi được.

Wallet (Ví): Ví là một giao diện thân thiện với người dùng của mạng blockchain có thể được sử dụng làm cầu nối lưu trữ, giao dịch và tương tác giữa người dùng và blockchain.

hunnyplay's referral program

Comments (No)

Leave a Reply