Bảng này cung cấp thông tin về chỉ số Lending của 4 giao thức lớn nhất: Compound, Maker, Aave và Cream. Các thông số trên dùng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của giao thức về khối lượng vay và tổng giá trị bị khóa (TVL).
Mục lục bài viết
Chỉ số Leding về tài sản hỗ trợ
Để đảm bảo các khoản vay không tín chấp (không cần sự tin tưởng) có thể xảy ra, người đi vay sẽ cần ký quỹ tài sản (tài sản đảm bảo) có giá trị lớn hơn số tiền đã vay. Điều này được gọi là thế chấp quá mức và làm nền tảng cho khả năng thanh toán của các giao thức cho vay DeFi. Người vay có thể vay bao nhiêu tùy thuộc vào tỷ lệ tài sản đảm bảo của họ trên các giao thức cho vay DeFi khác nhau.
Trong các chỉ số Lending của các giao thức trên hệ sinh thái DeFi, giao thức Cream có nhiều tài sản được hỗ trợ nhất lên đến 45 tài sản có thể được sử dụng làm tài sản thế chấp và 65 tài sản có sẵn để Lending.
Ngược lại, Compound có số lượng tài sản được hỗ trợ ít nhất – chỉ có 8 tài sản có thể được sử dụng làm tài sản thế chấp và 9 tài sản có sẵn để Lending. Compound thận trọng hơn với chiến lược giới thiệu tài sản của mình.
Chỉ số Lending Doanh thu
Một trong những chỉ số Lending quan trọng đối với các nền tảng cho vay là khối lượng vay. Số liệu này rất quan trọng vì người đi vay trả phí cho các khoản vay của họ và do đó tạo ra doanh thu cho các giao thức này. Dưới đây là phân tích về cách mỗi giao thức kiếm được doanh thu:
Giao thức Compound: Một phần lãi suất mà người vay trả sẽ được chuyển vào khoản dự trữ của giao thức, đóng vai trò như bảo hiểm và được kiểm soát bởi chủ sở hữu token COMP. Mỗi tài sản sẽ được hỗ trợ một hệ số dự trữ để xác định số tiền được đưa vào dự trữ. Người dùng có thể kiểm tra từng yếu tố dự trữ bằng cách nhấp vào tài sản tương ứng.
Xem thêm: Compound Finance là gì?
Giao thức Maker : Khi người đi vay trả nợ, họ sẽ trả số tiền gốc cùng với lãi suất được xác định bằng phí ổn định. Mỗi tài sản thế chấp được hỗ trợ đều có phí ổn định khác nhau.
Xem thêm: Maker (MKR) là gì? Sự khác biệt giữa SAI và DAI
Giao thức Aave : Nền tảng này có 2 loại phí:
- 0,00001% số tiền cho vay được thu từ nguồn vốn vay trong Aave V1.
- 0,09% được thu từ số tiền cho vay nhanh
Xem thêm: Aave là gì? Thông tin chi tiết về Aave protocol (AAVE)
Giao thức Cream: Một phần lãi suất được trả từ người vay cho nhà cung cấp sẽ được chuyển đến Giao thức Dự trữ của Cream và được phân phối cho những người nắm giữ token CREAM dưới dạng phần thưởng.
Xem thêm: Tìm hiểu về Cream Finance là gì?
Tính đến tháng 4 năm 2021, Compound tạo ra doanh thu cao nhất trong số các giao thức cho vay.
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Trong khi tất cả các giao thức cho vay khác đều tăng trưởng TVL thì các chỉ số Lending của giao thức Aave và Maker đều giữ sự ổn định hơn Compound. Điều này là do Compound có các ưu đãi liên tục cho người vay và người cho vay trong chương trình khai thác thanh khoản của họ.
Lưu ý: Aave gần đây đã khởi chạy chương trình khai thác thanh khoản vào cuối tháng 4 năm 2021.
Chỉ số lending tỷ lệ sử dụng (Khối lượng vay / TVL)
Các giao thức Lending (cho vay) và Borrowing (đi vay) của DeFi có doanh thu từ các khoản vay của họ. Trong khi đó, chỉ số Lending TVL của các nền tảng cho vay được thúc đẩy bởi người dùng gửi tài sản của họ để kiếm lợi nhuận hoặc được sử dụng làm tài sản thế chấp vay.
Bằng cách chia hai số liệu trên, người dùng có thể suy ra tỷ lệ sử dụng của mỗi giao thức. Tỷ lệ sử dụng càng cao, TVL càng hoạt động hiệu quả.
* Maker không được liệt kê trong bảng này vì nó không giống như các giao thức cùng ngành, không thể vay tài sản thế chấp.
Theo số liệu đã thống kê trên, Compound có chỉ số Lending sử dụng cao nhất là 0,8 và Cream thấp nhất là 0,19. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng cao của Compound có thể là do chương trình khai thác thanh khoản của nó thưởng cho người vay bằng mã thông báo COMP, trong khi đó, tỷ lệ của Cream có thể là do nó đã có một vài lần khai thác trong quá khứ. Trước những lo ngại về bảo mật, Cream đã tăng cường phạm vi bảo mật của họ với khoản tiền thưởng lỗi trị giá 1,5 triệu đô la với Immunefi, bảo hiểm với Armor.fi/Nexus Mutual và báo cáo minh bạch với Defi Safety.
Các chỉ số Lending lãi suất
Bên cho Vay
Dựa trên bảng chỉ số Lending này, Cream cung cấp APY cao nhất và Compound cung cấp APY thấp nhất cho hầu hết các tài sản. Là một người cho vay, có vẻ như mong muốn nhất của người dùng là kiếm được APY cao nhất trên Cream, nhưng lưu ý với APY cao thường có nghĩa là rủi ro cơ bản cao hơn khi gửi vốn vào các giao thức cho vay này.
Cream phải cung cấp APY cao để thu hút vốn vào giao thức của mình vì nó đã bị tấn công vài lần trước đây. Nhìn chung, Compound cung cấp APY thấp nhất cho tất cả các tài sản được hỗ trợ so với các tài sản cùng loại vì thực thể thương hiệu của nó tập trung vào tính bảo mật của nền tảng.
Bên đi vay
Đối với người đi vay, nhìn chung người dùng sẽ nhìn vào các nền tảng cho vay cung cấp các chỉ số lending về lãi suất thấp nhất vì điều đó có nghĩa là chi phí vay sẽ rẻ hơn. Compound cung cấp lãi suất vay cạnh tranh nhất so với các giao thức cùng ngành. Tuy nhiên, Compound có một danh sách hạn chế các tài sản mà người dùng có thể vay.
Đối với Aave, nó cung cấp hai lựa chọn tỷ giá cho người vay: tỷ giá thay đổi và tỷ giá ổn định. Người dùng có thể chuyển đổi mức giá của họ bất kỳ lúc nào, tùy theo mức giá nào rẻ hơn.
Cream tính phí vay cao nhất – chủ yếu vì nó có danh sách tài sản đa dạng nhất cho người dùng vay. Lãi suất vay cao hơn đối với Cream là cần thiết để bù đắp yêu cầu APY cao của người cho vay khi phải chịu thêm rủi ro khi cung cấp vốn của họ.
Điều thú vị là một số khách hàng vay của Cream là các tổ chức sử dụng Iron Bank của Cream, chẳng hạn như Alpha Finance và Yearn Finance. Iron Bank cung cấp một dịch vụ cho vay phi tập trung mới, trong đó các giao thức khác không phải cung cấp tài sản thế chấp để vay từ Cream.
Đối với Maker, là nhà phát hành duy nhất của DAI và nó cung cấp lãi suất rẻ nhất cho bất kỳ giao thức cho vay nào bằng cách sử dụng bất kỳ tài sản được hỗ trợ nào. Chỉ số Lending về khối lượng vay của Maker lớn thứ hai sau Compound và chủ yếu bị khóa để đúc DAI, tính đến ngày 1 tháng 4 năm 2021 DAI là stablecoin lớn thứ tư trên thế giới. Điều này làm cho Maker trở thành một thành phần cực kỳ quan trọng trong hệ sinh thái DeFi.
Tổng kết
Trên đây là các chỉ số Lending (Cho vay) và Borrowing (Đi vay). Người dùng cần tìm hiểu rõ các chỉ số trên để biết được giao thức nào phù hợp với nhu cầu cá nhân của mình nhất.
Những cập nhật và phát triển trong tương lai của từng giao thức sẽ mang đến cho người dùng những trải nghiệm tốt nhất. Mong rằng những nhà đầu tư có thể kiếm được nguồn vốn như mình mong muốn để có thể đầu tư thu lợi nhuận cao.
Tài sản hỗ trợ (tài sản đảm bảo) là gì?
Để đảm bảo các khoản vay không tín chấp (không cần sự tin tưởng) có thể xảy ra, người đi vay sẽ cần ký quỹ tài sản (tài sản đảm bảo) có giá trị lớn hơn số tiền đã vay. Điều này được gọi là thế chấp quá mức và làm nền tảng cho khả năng thanh toán của các giao thức cho vay DeFi. Người vay có thể vay bao nhiêu tùy thuộc vào tỷ lệ tài sản đảm bảo của họ trên các giao thức cho vay DeFi khác nhau.
Doanh thu của giao thức được lấy từ đâu?
Một trong những chỉ số lending quan trọng đối với các nền tảng cho vay là khối lượng vay. Số liệu này rất quan trọng vì người đi vay trả phí cho các khoản vay của họ và do đó tạo ra doanh thu cho các giao thức này.
Cách tính tỷ lệ sử dụng của giao thức là gì?
Các giao thức cho vay và đi vay của DeFi có doanh thu từ các khoản vay của họ. Trong khi đó, chỉ số lending TVL của các nền tảng cho vay được thúc đẩy bởi người dùng gửi tài sản của họ để kiếm lợi nhuận hoặc được sử dụng làm tài sản thế chấp vay. Bằng cách chia hai số liệu trên, người dùng có thể suy ra tỷ lệ sử dụng của mỗi giao thức. Tỷ lệ sử dụng càng cao, TVL càng hoạt động hiệu quả.
Comments (No)