Mục lục bài viết
Sự khác biệt giữa các loại AMM
Trên thị trường tiền điện tử hiện nay có các loại AMM khác nhau, và sự khác nhau giữa chúng chủ yếu tập trung vào ba tính năng chính. Các loại AMM phổ biến như Uniswap v2, Curve, Balancer và Bancor sẽ được đưa ra làm ví dụ để đơn giản hơn cho người dùng nhìn nhận ra sự khác biệt. Ba tính đặc trưng chính của AMM lần lượt là:
Phí nhóm các loại AMM
Để khuyến khích người dùng thêm thanh khoản, DEX cho phép nhà cung cấp thanh khoản (LP) kiếm phí giao dịch trên nền tảng của họ. Các khoản phí này giúp LP về biến động giá và rủi ro mất mát vô thường.
Dưới đây là tóm tắt về phí chung cho bốn DEX vào tháng 4 năm 2021
* Phí giao dịch được kiểm soát bởi người tạo nhóm. Mức phí cao nhất tính đến ngày 26 tháng 4 năm 2021 là 5%
** Phí giao dịch tích lũy đối với giao thức được sử dụng làm bảo hiểm tổn thất vĩnh viễn và không phải là doanh thu. Nó sẽ bị đốt sau khi rút khỏi pool.
Uniswap và Curve đã thực hiện một khoản phí giao dịch cố định cho mỗi giao dịch hoán đổi được thực hiện trên nền tảng của họ. Sự khác biệt chính nằm ở việc phân chia. Uniswap cung cấp toàn bộ phí giao dịch cho nhà cung cấp thanh khoản (LP) trong khi Curve chia đều phí giao dịch giữa giao thức và LP.
Đối với Balancer và Bancor, phí giao dịch có thể thay đổi và được kiểm soát bởi người tạo ra pool.
Các loại AMM Khai thác thanh khoản
Khai thác thanh khoản đề cập đến quá trình cung cấp tính thanh khoản cho một giao thức và đổi lại, người cung cấp sẽ được thưởng bằng các token gốc của giao thức đó.
Đây là một trong những cách phổ biến nhất để khởi động thanh khoản trên DEX và bồi thường cho các nhà cung cấp thanh khoản vì đã chịu rủi ro mất mát vô thường.
Mỗi trong số bốn DEX đều có token gốc của riêng nó:
Kể từ ngày 1 tháng 4 năm 2021, Uniswap là DEX duy nhất không có chương trình khai thác thanh khoản đang hoạt động trong số bốn DEX nêu trên.
Tỷ trọng nhóm các loại AMM
Hầu hết các AMM như Uniswap và Bancor có tỷ trọng nhóm 50/50 theo tiêu chuẩn, điều này có nghĩa là các nhà cung cấp thanh khoản phải cung cấp giá trị bằng nhau của hai mã thông báo. Tuy nhiên, Balancer có tiêu chí cung cấp nhóm thay đổi và Curve có tiêu chí cung cấp linh hoạt.
Trên Balancer, người dùng có thể tỷ trọng này thay đổi theo mỗi nhóm. Các nhóm được tái cân bằng liên tục để đảm bảo chúng tuân theo các trọng lượng thay đổi đã được đặt ra.
Ví dụ: nhóm 80/20 BAL / WETH trên Balancer có nghĩa là người dùng sẽ phải chia vốn của họ thành 80% mã thông báo BAL và 20% token WETH khi cung cấp thanh khoản cho nhóm.
Trên Curve, tỷ trọng nhóm mang tính động và sẽ thay đổi theo kích thước dự trữ. Không giống như các loại AMM khác, Curve không cân bằng lại các nhóm của nó hoặc cố gắng giữ chúng ở một tỷ lệ cân bằng.
Hãy xem một ví dụ về nhóm 3CRV bao gồm DAI, USDC và USDT. Lý tưởng nhất, nhóm này có trọng số bằng nhau giữa ba loại tiền ổn định. Tuy nhiên, dựa theo bảng thống kê tạm thời bên dưới, USDC với tỷ trọng cao nhất (41,98%) và DAI có tỷ trọng thấp nhất (24,80%).
Nếu người dùng quan tâm đến việc cung cấp thanh khoản cho nhóm này, người dùng không cần cả ba mã thông báo mà chỉ cần đóng góp bất kỳ mã nào trong số ba token vào nhóm. Làm như vậy, họ sẽ thay đổi tỷ trọng nhóm một cách linh hoạt.
Tổng kết:
Với nhiều giao thức DEX khác nhau đang hoạt động trên thị trường tiền điện tử dựa trên AMM hẳn người dùng cần phải tìm hiểu về mỗi loại AMM khác nhau đề định hướng đầu tư cho mình một cách chính xác nhất.
Trên đây là những thông tin cơ bản giúp người dùng phần nào hình dung ra được sự khác biệt trong cách hoạt động và xây dựng của các AMM phổ biến hiện nay. Hẳn mỗi AMM đều có riêng một thế mạnh của nó, người dùng bây giờ chỉ cần suy xét điều kiện vốn cá nhân cùng những nhu cầu liên quan đề xác định chọn loại AMM nào.
Mong rằng trong tương lai không xa, các AMM khác cũng sẽ phát triển một cách mạnh mẽ và tích hợp được thêm nhiều tính năng mới nữa để phục vụ cho nhu cầu của người dùng một cách tốt nhất có thể.
Comments (No)